| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BI Premier League-7] Vitalo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 12 | 21 | 7 | 42.9% |
| 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 10 | 9 | 42.9% |
| 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 11 | 6 | 42.9% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
| [BI Premier League-10] Ngozi City FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 14 | 16 | 10 | 30.8% |
| 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 8 | 10 | 28.6% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 9 | 33.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% |
| Vitalo |
| Chủ - Khách |
|---|
| VitaloNgozi City FC |
| Ngozi City FCVitalo |
| Ngozi City FCVitalo |
| VitaloNgozi City FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BI PL | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BI PL | 14-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BI PL | 03-11-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vitalo |
| Chủ - Khách |
|---|
| BumamuruVitalo |
| VitaloFlambeau du Centre |
| Muzinga FCVitalo |
| VitaloBS Dynamic |
| Garage FCVitalo |
| VitaloKayanza Utd |
| BG Green Farmers FCVitalo |
| VitaloRukinzo FC |
| Musongati FCVitalo |
| VitaloOlympique Star |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 12-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 07-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 26-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 17-10-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 02-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 19-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 31-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ngozi City FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 12-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 08-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 02-11-25 | 0 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 04-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 18-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 13-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 31-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vitalo |
| Vitalo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 30-11-2025 | Khách | Romania Inter Star | 7 Ngày |
| BI PL | 06-12-2025 | Chủ | Aigle Noir | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 25-11-2025 | Chủ | Flambeau du Centre | 2 Ngày |
| BI PL | 30-11-2025 | Chủ | Royal Vision | 7 Ngày |
| BI PL | 07-12-2025 | Khách | Le Messager Ngozi | 14 Ngày |

