

| [ROM Cup-] Victoria Adunatii Copaceni |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ROM Cup-] Dunarea Giurgiu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
| Victoria Adunatii Copaceni |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Victoria Adunatii Copaceni |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dunarea Giurgiu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 29-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 30-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | X | ||
| ROM D3 | 11-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.71 | -0.22 | -0.21 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
| ROM D3 | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
| ROM D3 | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| ROM D3 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
| Victoria Adunatii Copaceni |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Victoria Adunatii Copaceni |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||