

| [ENG FA Trophy-] Moneyfields |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
| [ENG FA Trophy-] Thame United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 9 | 50.0% |
| Moneyfields |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Moneyfields |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 12-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | H | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
| ENG SD1 | 14-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 24-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | H | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | T |
| INT CF | 09-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 04-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-07-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 05-12-20 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 31-10-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 17-10-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Thame United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 08-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.30 | -0.29 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
| ENG SD1 | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.23 | -0.25 | -0.68 | 0.84 | -1 | 0.86 | X | ||
| ENG SD1 | 21-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 27-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Moneyfields |
| Moneyfields |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||