| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] FV Diefflen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | 5 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] Arminia Ludwigshafen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 14 | 12 | 66.7% |
| FV Diefflen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 17-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 19-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 03-12-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
| GER OBW | 14-08-21 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 16-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
| GER OBW | 03-12-16 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 13-08-16 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| FV Diefflen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 25-10-25 | 3 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 11-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 01-10-25 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 14-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Arminia Ludwigshafen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 01-11-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-10-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-10-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 2 - 5 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FV Diefflen |
| FV Diefflen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||