

| [Italy Eccellenza Puglia-] ASD Vis Nova Giussano |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
| [Italy Eccellenza Puglia-] ACD Sedriano |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| ASD Vis Nova Giussano |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ASD Vis Nova Giussano |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 15-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 08-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 01-05-22 | 6 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-22 | 3 - 3 (1 - 1) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
| ITA S4 | 23-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-04-22 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 10-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 03-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 30-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.75 | 0 | -0.99 | H | X |
| ITA S4 | 26-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| ACD Sedriano |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ASD Vis Nova Giussano |
| ASD Vis Nova Giussano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||