

| [ARFC-] CSyD All-Haz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ARFC-] Colon Chivilcoy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
| CSyD All-Haz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CSyD All-Haz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Colon Chivilcoy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 04-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | H | ||
| ARFC | 28-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
| ARFC | 21-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 14-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
| ARFC | 11-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
| ARFC | 06-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.81 | -0.23 | -0.11 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
| ARFC | 20-12-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 16-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 03-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 26-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
| CSyD All-Haz |
| CSyD All-Haz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||