

| [SML-] SV Robinhood |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | 11 | 50.0% |
| [SML-] SV Transvaal |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| SV Robinhood |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Robinhood |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SML | 22-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SML | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| SML | 09-02-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CONCACAF CS | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CONCACAF CS | 28-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CNCF CHL | 13-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.16 | -0.22 | -0.71 | H | 0.87 | -1.25 | 0.95 | B | X |
| CNCF CHL | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.82 | -0.17 | -0.09 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | X |
| CFU CUP | 07-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.26 | -0.14 | T | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | X |
| CFU CUP | 30-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFU CUP | 03-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| SV Transvaal |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SV Robinhood |
| SV Robinhood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||