

| [NIR Cup-] Lisburn Distillery |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | 5 | 16.7% |
| [NIR Cup-] Finaghy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Lisburn Distillery |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lisburn Distillery |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR LC | 07-10-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 11 - 2 | -0.95 | -0.13 | -0.07 | B | 0.84 | 2.5 | 0.86 | B | T |
| NIR LC | 12-08-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.23 | -0.24 | -0.65 | H | 0.83 | -1 | 0.93 | B | T |
| INT CF | 08-07-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR D3 | 15-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR D3 | 25-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIRI CUP | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 28-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | B | 0.95 | 1 | 0.75 | B | T |
| NIR D3 | 21-01-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIRI CUP | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Finaghy |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Lisburn Distillery |
| Finaghy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Lisburn Distillery |
| Finaghy |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||