

| [SWI Women's Division 1-10] FC Thun Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 0 | 1 | 10 | 9 | 32 | 1 | 10 | 0.0% |
| 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | 1 | 10 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 20 | 0 | 10 | 0.0% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% |
| [SWI Women's Division 1-4] FC Zurich Frauen Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 6 | 1 | 3 | 26 | 12 | 19 | 4 | 60.0% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 4 | 60.0% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 | 4 | 60.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 15 | 24 | 4 | 16.7% |
| FC Thun Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Thun (W)FC Zurich Frauen (W) |
| FC Zurich Frauen (W)FC Thun (W) |
| FC Zurich Frauen (W)FC Thun (W) |
| FC Thun (W)FC Zurich Frauen (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 10-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 09-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 02-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Thun Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 17-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SSL W | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SSL W | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 26-04-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SSL W | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 22-03-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 08-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 01-03-25 | 6 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Zurich Frauen Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-08-25 | 9 - 2 (3 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-08-25 | 9 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-07-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | 0.77 | -1 | 0.93 | T | ||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Thun Women |
| FC Thun Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 05-09-2025 | Khách | Grasshopper (W) | 13 Ngày |
| SSL W | 13-09-2025 | Khách | Basel (W) | 21 Ngày |
| SSL W | 20-09-2025 | Chủ | FC Luzern (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 27-08-2025 | Khách | Grasshopper (W) | 4 Ngày |
| SSL W | 06-09-2025 | Chủ | Young Boys (W) | 14 Ngày |
| SSL W | 20-09-2025 | Chủ | Servette (W) | 28 Ngày |

