

| [HUN NB III-] Dombovari FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [HUN NB III-] Szekszard UFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | 4 | 16.7% |
| Dombovari FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dombovari FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Szekszard UFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-07-25 | 2 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 8 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dombovari FC |
| Dombovari FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||