

| [GER Bundesliga 5-] Habenhauser |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | 6 | 33.3% |
| [GER Bundesliga 5-] BTS Neustadt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 13 | 7 | 33.3% |
| Habenhauser |
| Chủ - Khách |
|---|
| BTS NeustadtHabenhauser |
| BTS NeustadtHabenhauser |
| HabenhauserBTS Neustadt |
| HabenhauserBTS Neustadt |
| BTS NeustadtHabenhauser |
| HabenhauserBTS Neustadt |
| BTS NeustadtHabenhauser |
| HabenhauserBTS Neustadt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 07-05-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 28-11-21 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 18-10-20 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 09-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 24-03-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 15-08-18 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GON | 09-04-17 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Habenhauser |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 30-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 22-03-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 18-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 15-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 02-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 16-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 15-12-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BTS Neustadt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 05-04-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 15-03-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-03-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-02-25 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Habenhauser |
| Habenhauser |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||