

| [TUN Professional League 2-14] AS Agareb |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 18 | 6 | 14 | 9.1% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 12 | 16.7% |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 10 | 0 | 14 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | 1 | 0.0% |
| [TUN Professional League 2-11] Bouselem |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | 9 | 11 | 18.2% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 8 | 9 | 40.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 13 | 0.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | 6 | 33.3% |
| AS Agareb |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Agareb |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 22-11-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 16-11-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 01-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 11-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bouselem |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 22-11-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.69 | -0.28 | -0.18 | 0.87 | 1 | 0.83 | X | ||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 11-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| AS Agareb |
| AS Agareb |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 06-12-2025 | Khách | Croissant Msaken | 7 Ngày |
| TTLd | 13-12-2025 | Chủ | Sfax Railways | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 06-12-2025 | Chủ | Chebba | 7 Ngày |
| TTLd | 13-12-2025 | Khách | AS Megrine | 14 Ngày |

