

| [WAL Cup-] Penrhiwceiber Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 16 | 10 | 50.0% |
| [WAL Cup-] Gresford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 16 | 4 | 16.7% |
| Penrhiwceiber Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Penrhiwceiber Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 20-09-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 11-07-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-06-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 5 - 5 (3 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | B | 0.84 | -0.75 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Gresford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 15-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-11-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 31-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.19 | -0.22 | -0.71 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-25 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 0 - 7 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.35 | -0.26 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
| WAL FAWC | 26-09-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 3 - 11 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | 0.90 | -2 | 0.80 | T | ||
| WALC | 20-09-25 | 3 - 7 (0 - 4) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 8 - 4 (7 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Penrhiwceiber Rangers |
| Penrhiwceiber Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Chủ | Rhyl FC | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 05-12-2025 | Khách | Buckley Town | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 27-12-2025 | Chủ | Brickfield Rangers | 35 Ngày |