| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Division 1 Féminin-] SC Casablanca Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
| [Division 1 Féminin-] UTS Touarga (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| SC Casablanca Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SC Casablanca Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLW | 13-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 03-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 08-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 03-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 16-02-25 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 03-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLW | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLW | 11-05-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UTS Touarga (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SC Casablanca Women |
| SC Casablanca Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||