| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA RJC-] Artsul RJ |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
| [BRA RJC-] Serrano FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
| Artsul RJ |
| Chủ - Khách |
|---|
| Serrano BAArtsul RJ |
| Artsul RJSerrano BA |
| Serrano BAArtsul RJ |
| Serrano BAArtsul RJ |
| Artsul RJSerrano BA |
| Serrano BAArtsul RJ |
| Artsul RJSerrano BA |
| Artsul RJSerrano BA |
| Serrano BAArtsul RJ |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ A2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA RC | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA RC | 24-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BRA RJ A2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA RC | 23-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | B | 0.81 | -0.50 | 0.95 | B | X |
| BRA RC | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Brazil L | 14-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Brazil L | 11-09-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.74 | -0.26 | -0.15 | T | 0.95 | -0.80 | 0.75 | T | T |
| Brazil L | 01-09-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Artsul RJ |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ B1 | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 10-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 28-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CR | 02-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CR | 26-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Serrano FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ B1 | 25-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 04-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 06-06-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 24-05-25 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Artsul RJ |
| Artsul RJ |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||