| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT FRL-] Mauritania (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 4 | 5 | 14 | 3 | 20.0% |
| [INT FRL-] Mali Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 5 | 10 | 50.0% |
| Mauritania (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mauritania (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mauritania (W)Guinea Bissau (W) |
| Guinea Bissau (W)Mauritania (W) |
| Morocco (W)Mauritania (W) |
| Mauritania (W)Algeria (W) |
| Mauritania (W)India (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 26-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 20-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 20-02-20 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 18-02-20 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 04-08-19 | 0 - 7 (0 - 4) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mali Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mali (W)Gabon (W) |
| Gabon (W)Mali (W) |
| Morocco (W)Mali (W) |
| Mali (W)Botswana (W) |
| Tanzania (W)Mali (W) |
| Mali (W)Seychelles (W) |
| Guinea (W)Mali (W) |
| Mali (W)Guinea (W) |
| Zambia (W)Mali (W) |
| Mali (W)Zambia (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 25-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 20-02-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 03-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.77 | 1.75 | 0.99 | X | ||
| INT FRL | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 31-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
| INT FRL | 29-05-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 05-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 30-11-23 | 7 - 2 (4 - 1) | 8 - 1 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.91 | 1 | 0.79 | T | ||
| OP AFW | 30-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OP AFW | 22-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| INT FRL | 21-05-2025 | Chủ | Liberia (W) | 2 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| INT FRL | 21-05-2025 | Khách | Guinea Bissau (W) | 2 Ngày |