| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [PHI UFL-11] Philippine Army FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 56 | 0 | 11 | 0.0% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 | 11 | 0.0% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 37 | 0 | 11 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 43 | 0 | 0.0% |
| [PHI UFL-2] Dynamic Herb Cebu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 7 | 1 | 2 | 33 | 7 | 22 | 2 | 70.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
| 10 | 7 | 1 | 2 | 33 | 7 | 22 | 1 | 70.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | 13 | 66.7% |
| Philippine Army FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dynamic Herb CebuPhilippine Army |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Philippine Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 25-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 18-10-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 05-10-25 | 13 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 27-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 30-08-25 | 12 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 07-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 22-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Dynamic Herb Cebu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 08-11-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 02-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 25-10-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 04-10-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 28-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ASEAN CC | 24-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.93 | -0.15 | -0.08 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | X | ||
| PH UFL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 13-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ASEAN CC | 20-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.81 | -1 | 0.95 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Philippine Army FC |
| Philippine Army FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ASEAN CC | 03-12-2025 | Chủ | Selangor | 11 Ngày |
| ASEAN CC | 28-01-2026 | Khách | BG Pathum United | 67 Ngày |
| ASEAN CC | 04-02-2026 | Khách | Buriram United | 74 Ngày |

