

| [Isthmian League Premier Division-16] lewes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 39 | 22 | 16 | 31.6% |
| 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 14 | 11 | 40.0% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 23 | 8 | 18 | 22.2% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | 3 | 16.7% |
| [Isthmian League Premier Division-2] Brentwood Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 12 | 3 | 4 | 46 | 35 | 39 | 2 | 63.2% |
| 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 15 | 20 | 2 | 66.7% |
| 10 | 6 | 1 | 3 | 28 | 20 | 19 | 2 | 60.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
| lewes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Brentwood Townlewes |
| lewesBrentwood Town |
| lewesBrentwood Town |
| Brentwood Townlewes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 19-03-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 19-09-15 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FAT | 30-10-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FAT | 27-10-12 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| lewes |
| Chủ - Khách |
|---|
| lewesCheshunt |
| Folkestonelewes |
| Aveleylewes |
| Chichester Citylewes |
| lewesLeiston FC |
| St Albans Citylewes |
| lewesRamsgate |
| lewesChichester City |
| lewesCray Wanderers |
| Flackwell Heathlewes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 28-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 21-10-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 18-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 11-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 23-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 09-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.43 | B | 0.88 | 0 | 0.82 | B | X |
| ENG RYM | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Brentwood Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 28-10-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 14-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.51 | -0.29 | -0.36 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 27-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| lewes |
| lewes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 11-11-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 3 Ngày |
| ENG RYM | 15-11-2025 | Khách | Wingate Finchley | 7 Ngày |
| ENG RYM | 18-11-2025 | Chủ | Billericay Town | 10 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 11-11-2025 | Khách | St Albans City | 3 Ngày |
| ENG RYM | 15-11-2025 | Chủ | Cheshunt | 7 Ngày |
| ENG FAT | 15-11-2025 | Chủ | Hornchurch | 7 Ngày |

