| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Cambodian Premier League-6] Tiffy Army FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 17 | 14 | 6 | 27.3% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 14 | 4 | 7 | 20.0% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 4 | 33.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 8 | 9 | 33.3% |
| [Cambodian Premier League-11] ISI Dangkor Senchey FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 31 | 4 | 11 | 9.1% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | 0 | 11 | 0.0% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 14 | 4 | 8 | 20.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 20 | 0 | 0.0% |
| Tiffy Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CPL | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
| CPL | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CPL | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | B | 0.75 | 0.00 | 0.95 | B | X |
| CPL | 19-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | H | 0.75 | 0.00 | 0.95 | H | T |
| CPL | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CPL | 21-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CPL | 29-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Tiffy Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 25-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CPL | 19-10-25 | 1 - 6 (0 - 5) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| CPL | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| CPL | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| CPL | 23-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CPL | 17-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| CPL | 09-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 09-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.12 | H | 0.88 | 2 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| ISI Dangkor Senchey FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 19-10-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 27-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 13-09-25 | 8 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 10-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 10-07-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 17-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tiffy Army FC |
| Tiffy Army FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CPL | 09-11-2025 | Chủ | Angkor Tiger FC | 7 Ngày |
| CPL | 22-11-2025 | Khách | Visakha FC | 20 Ngày |
| CPL | 21-12-2025 | Chủ | Nagaworld FC | 49 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CPL | 09-11-2025 | Khách | MOI Kompong Dewa FC | 7 Ngày |
| CPL | 19-11-2025 | Chủ | Svay Rieng FC | 17 Ngày |
| CPL | 23-11-2025 | Khách | Kirivong Sok Sen Chey | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

