

| [SWI Cup-] Romanshorn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [SWI Cup-] Altstatten |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | 3 | 16.7% |
| Romanshorn |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Romanshorn |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Altstatten |
| Chủ - Khách |
|---|
| SC EmmenAltstatten |
| AltstattenBassecourt |
| AltstattenWohlen |
| FreienbachAltstatten |
| FreienbachAltstatten |
| AltstattenFC Kickers Luzern |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI Cup | 17-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 17-08-19 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 17-08-13 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 29-07-12 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 07-08-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 30-07-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||