

| [CHN U20 National Games-4] Macau U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20 | 1 | 0.0% |
| [CHN U20 National Games-5] Zhejiang U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 5 | 50.0% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | 4 | 50.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
| Macau U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Macau U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fujian U20Macau U20 |
| Macau U20Sichuan U20 |
| shanghai U20Macau U20 |
| Saudi Arabia U20Macau U20 |
| Australia U20Macau U20 |
| Macau U20Palestine U20 |
| Macau U20Afghanistan U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 05-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 03-11-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 2 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 01-11-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AFC U20 | 27-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | -0.96 | -0.12 | -0.07 | B | 0.70 | 2.5 | 1.00 | B | T |
| AFC U20 | 25-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 17 - 0 | -0.99 | -0.11 | -0.10 | B | 0.70 | 4.75 | 0.90 | T | X |
| AFC U20 | 23-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| AFC U20 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Zhejiang U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 05-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 03-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 05-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 03-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 27-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 18-09-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 16-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 13-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 11-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

