

| [BEL Women's First Division-10] White Star Bruxelles Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 18 | 13 | 10 | 33.3% |
| 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 6 | 10 | 6 | 42.9% |
| 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 12 | 3 | 12 | 20.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
| [BEL Women's First Division-1] RAAL La Louviere (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 9 | 1 | 3 | 28 | 15 | 28 | 1 | 69.2% |
| 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 10 | 16 | 1 | 71.4% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 2 | 66.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
| White Star Bruxelles Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| White Star Bruxelles Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL WD1 | 18-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 10-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL WD1 | 05-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 19-09-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL WD1 | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 05-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 30-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL WD1 | 25-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL WD1 | 19-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RAAL La Louviere (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL WD1 | 17-10-25 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 11-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 20-09-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 13-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| White Star Bruxelles Women |
| White Star Bruxelles Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL WD1 | 01-11-2025 | Khách | Zulte-Waregem II (W) | 8 Ngày |
| BEL WD1 | 07-11-2025 | Chủ | RAEC Mons (W) | 14 Ngày |
| BEL WD1 | 14-11-2025 | Khách | Bredene W | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL WD1 | 01-11-2025 | Chủ | KV Mechelen (W) | 8 Ngày |
| BEL WD1 | 08-11-2025 | Khách | Bilzen United (W) | 15 Ngày |
| BEL WD1 | 15-11-2025 | Chủ | Standard Liege B (W) | 22 Ngày |

