

| [JPN Regional League-] FC Hakata |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 4 | 1 | 16 | 1 | 0.0% |
| [JPN Regional League-] Nobeoka Agata |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
| FC Hakata |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nobeoka AgataFC Hakata |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Hakata |
| Chủ - Khách |
|---|
| KMG HoldingsFC Hakata |
| FC HakataNippon Steel Oita |
| FC HakataJ-Lease FC |
| Mitsubishi NagasakiFC Hakata |
| Nobeoka AgataFC Hakata |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 15-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 14-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | B | 0.87 | -1 | 0.83 | B | T |
| JAP RL | 01-06-25 | 1 - 7 (0 - 5) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Nobeoka Agata |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 15-06-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.60 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | X | ||
| JAP RL | 01-06-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 18-05-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
| JAP RL | 07-09-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | -0.91 | -0.15 | -0.10 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
| JAP RL | 14-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.14 | -0.18 | -0.83 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
| FC Hakata |
| FC Hakata |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||