

| [CHN Women's National Games-4] Hubei (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 4 | 12 | 4 | 66.7% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 4 | 33.3% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
| [CHN Women's National Games-7] Henan (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 | 3 | 7 | 16.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 3 | 7 | 33.3% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | 7 | 0.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 17 | 13 | 7 | 33.3% |
| Hubei (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hubei (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shanghai (W)Hubei (W) |
| Hebei (W)Hubei (W) |
| Beijing (W)Hubei (W) |
| Hubei (W)Hebei (W) |
| Jiangsu (W)Hubei (W) |
| Hubei (W)Shanxi (W) |
| Shanghai (W)Hubei (W) |
| Jiefangjun (W)Hubei (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.67 | -0.26 | -0.22 | H | 0.61 | 0.75 | 0.99 | T | X |
| CHN NGFW | 04-09-17 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.71 | -0.24 | -0.20 | T | 0.70 | 0.75 | 0.90 | T | X |
| CHN NGFW | 30-08-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.28 | -0.59 | B | 0.90 | -0.5 | 0.70 | B | X |
| CHN NGFW | 28-08-17 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.69 | -0.27 | -0.24 | B | 0.70 | 0.75 | 0.90 | B | T |
| CHN NGFW | 26-04-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | 0.90 | -1 | 0.70 | B | T |
| CHN NGFW | 22-04-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.75 | 1.25 | 0.85 | B | T |
| CHN NGFW | 20-04-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.80 | 0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
| Henan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN WC | 02-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.24 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 04-09-17 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.62 | -0.26 | -0.27 | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | ||
| CHN NGFW | 30-08-17 | 3 - 5 (2 - 1) | - | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | ||
| CHN NGFW | 28-08-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.52 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 25-10-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.75 | 0.5 | 0.75 | X | ||
| CHN NGFW | 23-10-09 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | 0.15 | 0.5 | -0.65 | T | ||
| CHN NGFW | 21-10-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.65 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| CHN NGFW | 19-10-09 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | 0.80 | -1 | 0.70 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

