

| [EST Cup-] Hiiumaa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 13 | 5 | 16.7% |
| [EST Cup-] JK Tallinna Kalev |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 23 | 0 | 0.0% |
| Hiiumaa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hiiumaa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tabasalu IIHiiumaa |
| Flora Tallinn IIIHiiumaa |
| HiiumaaSaue JK Laagri |
| HiiumaaTallinna FC Zapoos |
| FC HeliosHiiumaa |
| JK Saare LatteHiiumaa |
| Zenit TallinnHiiumaa |
| Tallinna FC OlympicHiiumaa |
| HiiumaaKeila JK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Est WT | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Est WT | 21-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Est WT | 09-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 30-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EST CUP | 23-07-24 | 2 - 6 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST CUP | 21-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 01-07-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 11-08-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| JK Tallinna Kalev |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D1 | 18-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.90 | 3.5 | 0.80 | X | ||
| EST D1 | 14-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
| EST D1 | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D1 | 27-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
| EST D1 | 19-05-25 | 2 - 5 (0 - 5) | 1 - 5 | -0.21 | -0.23 | -0.68 | 0.98 | -1 | 0.84 | T | ||
| EST CUP | 13-05-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
| EST D1 | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
| EST D1 | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D1 | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D1 | 22-04-25 | 6 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | 0.86 | 2.25 | 0.96 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 71%
| Hiiumaa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hiiumaa |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST D1 | 06-07-2025 | Chủ | Tartu JK Maag Tammeka | 4 Ngày |
| EST D1 | 13-07-2025 | Chủ | Harju JK Laagri | 11 Ngày |
| EST D1 | 20-07-2025 | Khách | Nomme JK Kalju | 18 Ngày |