

| [ARFC-] Guarani A. Franco |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
| [ARFC-] CSYD Colon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
| Guarani A. Franco |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guarani A. Franco |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 02-11-25 | 7 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
| ARFC | 05-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | T |
| ARFC | 22-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.32 | -0.33 | -0.50 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
| ARFC | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.50 | -0.37 | -0.28 | T | 0.71 | 0.25 | 0.99 | T | X |
| ARFC | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.39 | -0.35 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | H |
| ARFC | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| ARFC | 10-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
| ARFC | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| CSYD Colon |
| Chủ - Khách |
|---|
| CSYD ColonCA Union Alicia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 16-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Guarani A. Franco |
| Guarani A. Franco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||