| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [PHI UFL-7] Stallion Laguna FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 4 | 2 | 3 | 26 | 8 | 14 | 7 | 44.4% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 4 | 7 | 6 | 40.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 7 | 5 | 50.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
| [PHI UFL-10] Valenzuela PB–Mendiola |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 56 | 3 | 10 | 11.1% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 27 | 0 | 10 | 0.0% |
| 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 29 | 3 | 9 | 20.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 30 | 3 | 16.7% |
| Stallion Laguna FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 01-03-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH UFL | 01-02-25 | 8 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH UFL | 18-05-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH Cup | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| PH UFL | 14-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH UFL | 16-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH UFL | 02-10-22 | 0 - 4 (0 - 4) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH UFL | 08-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| PH Cup | 20-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| PH UFL | 18-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stallion Laguna FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| PH UFL | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 02-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 16-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| PH UFL | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| PH UFL | 01-03-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Valenzuela PB–Mendiola |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 21-09-25 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 30-08-25 | 2 - 9 (2 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 12-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 06-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 29-03-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 15-03-25 | 2 - 6 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 01-03-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stallion Laguna FC |
| Stallion Laguna FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

