

| [GUA Reserves League-] Antigua GFC Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 13 | 15 | 83.3% |
| [GUA Reserves League-] Comunicaciones FC Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Antigua GFC Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Antigua GFC Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GUA RL | 05-11-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
| GUA RL | 15-10-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA RL | 14-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA RL | 07-05-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA RL | 06-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA RL | 13-02-25 | 9 - 2 (5 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA RL | 22-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA RL | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GUA RL | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GUA RL | 04-12-24 | 2 - 5 (0 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Comunicaciones FC Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Antigua GFC Reserves |
| Antigua GFC Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||