| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT FRL-] North Macedonia Women U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | 4 | 16.7% |
| [INT FRL-] Russia Women U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% |
| North Macedonia Women U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| North Macedonia (W) U19Russia (W) U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA-W U19 | 15-09-14 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | 0.95 | -7.25 | 0.75 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| North Macedonia Women U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA-W U19 | 07-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | X |
| UEFA-W U19 | 04-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | H | 0.95 | 3 | 0.75 | T | X |
| UEFA-W U19 | 01-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | T | 0.88 | 2 | 0.82 | T | X |
| INT FRL | 25-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 23-02-25 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UEFA-W U19 | 03-12-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 0 - 11 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | B | 0.75 | -0.75 | 0.95 | B | T |
| UEFA-W U19 | 30-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| UEFA-W U19 | 27-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | 0.70 | 6 | 1.00 | T | X |
| INT FRL | 27-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 24-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
| Russia Women U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 30-06-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 27-06-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 25-10-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 15-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 27-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 04-12-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 01-12-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 30-10-23 | 1 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 21-02-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||