

| [ICE Division 2-12] Hottur/Huginn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 4 | 5 | 13 | 27 | 53 | 17 | 12 | 18.2% |
| 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | 9 | 12 | 18.2% |
| 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 31 | 8 | 11 | 18.2% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 13 | 15 | 83.3% |
| [ICE Division 2-11] UMF Vidir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 5 | 5 | 12 | 33 | 41 | 20 | 11 | 22.7% |
| 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 19 | 11 | 11 | 18.2% |
| 11 | 3 | 0 | 8 | 16 | 22 | 9 | 10 | 27.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
| Hottur/Huginn |
| Chủ - Khách |
|---|
| HotturHuginnUMF Vidir |
| UMF VidirHotturHuginn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 15-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LCE D3 | 12-06-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hottur/Huginn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE CUP | 17-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.93 | 3.5 | 0.77 | B | T |
| ICE LCB | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE CUP | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCB | 22-03-25 | 4 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCB | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE LCB | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.63 | -0.23 | -0.26 | B | 0.98 | 1 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| UMF Vidir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE LCB | 21-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 11-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.77 | -0.20 | -0.16 | 0.87 | 1.5 | 0.89 | X | ||
| ICE CUP | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 21-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCB | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Hottur/Huginn |
| Hottur/Huginn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE D2 | 03-05-2025 | Khách | Grotta Seltjarnarnes | 7 Ngày |
| ICE D2 | 10-05-2025 | Chủ | Kari Akranes | 14 Ngày |
| ICE D2 | 17-05-2025 | Khách | Dalvik Reynir | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE D2 | 03-05-2025 | Chủ | Vikingur Olafsvik | 7 Ngày |
| ICE D2 | 09-05-2025 | Khách | Haukar Hafnarfjordur | 13 Ngày |
| ICE D2 | 16-05-2025 | Chủ | Throttur Vogum | 20 Ngày |

