

| [ENG FA Women's Cup-] Curzon Ashton (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
| [ENG FA Women's Cup-] Chester-Le-Street Town Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | 7 | 33.3% |
| Curzon Ashton (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Curzon Ashton (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG WNPL | 17-04-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 10-04-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 20-03-11 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 06-03-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 06-02-11 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 09-01-11 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 14-11-10 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG WNPL | 07-11-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WPR LC | 31-10-10 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WPR LC | 29-09-10 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chester-Le-Street Town Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 10-12-23 | 1 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 26-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 27-08-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 13-12-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 08-12-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 10-11-19 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 02-12-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 11-11-18 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 12-11-17 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||