

| [SWE Elitettan-9] Hacken B Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 7 | 13 | 27 | 48 | 25 | 9 | 23.1% |
| 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 21 | 12 | 11 | 23.1% |
| 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 27 | 13 | 10 | 23.1% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 0.0% |
| [SWE Elitettan-11] Team TG FF Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 4 | 16 | 23 | 59 | 22 | 11 | 23.1% |
| 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 29 | 8 | 13 | 15.4% |
| 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 30 | 14 | 9 | 30.8% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | 4 | 16.7% |
| Hacken B Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Team TG FF (W)Hacken B (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SW D1 | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hacken B Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SW D1 | 31-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 18-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| SW D1 | 03-10-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SW D1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 20-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SW D1 | 06-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SW D1 | 30-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Team TG FF Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWEC-W | 22-10-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 05-10-25 | 1 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 27-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.14 | -0.23 | -0.78 | 0.74 | -1.5 | 0.96 | X | ||
| SW D1 | 30-08-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Hacken B Women |
| Hacken B Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 15-11-2025 | Khách | IK Uppsala (W) | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 15-11-2025 | Chủ | Gamla Upsala SK (W) | 7 Ngày |

