

| [TUN Professional League 2-13] Jerba Midoun |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 8 | 12 | 15 | 24 | 26 | 13 | 23.1% |
| 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 8 | 20 | 12 | 38.5% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 16 | 6 | 13 | 7.7% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% |
| [TUN Professional League 2-8] BS Bouhajla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | 33 | 8 | 34.6% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 8 | 23 | 9 | 53.8% |
| 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | 10 | 7 | 15.4% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 12 | 66.7% |
| Jerba Midoun |
| Chủ - Khách |
|---|
| BS BouhajlaJerba Midoun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Jerba Midoun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 05-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.41 | -0.41 | -0.32 | B | -0.95 | 0.25 | 0.65 | B | T |
| TTLd | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.36 | -0.25 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
| TTLd | 25-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.40 | -0.35 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | X |
| TTLd | 22-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| BS Bouhajla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.36 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
| TTLd | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 25-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.26 | -0.34 | -0.55 | 0.88 | -0.5 | 0.82 | X | ||
| TTLd | 20-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
| Jerba Midoun |
| Jerba Midoun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

