

| [FRA National 3-] Drancy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
| [FRA National 3-] OCPAM |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
| Drancy |
| Chủ - Khách |
|---|
| DrancyEntente Sannois |
| DrancyNantes |
| DrancyStade Reims II |
| NoyellesDrancy |
| DrancyLille B |
| DrancyKaysar |
| DrancyLens B |
| OCPAMDrancy |
| RC CalaisDrancy |
| DrancyUSLPV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 25-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | B | 0.92 | -4.25 | 0.78 | B | X |
| FRA D5 | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D5 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D5 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D5 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D5 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D5 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| OCPAM |
| Chủ - Khách |
|---|
| OCPAMValenciennes B |
| OCPAMStade Reims II |
| Calais RUFCOCPAM |
| LuccianaOCPAM |
| OCPAMKaysar |
| OCPAMDrancy |
| OCPAMUS Vimy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D5 | 21-09-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Drancy |
| Drancy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||