| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UKR Second League-3] Nyva Ternopil B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 12 | 2 | 5 | 25 | 17 | 38 | 3 | 63.2% |
| 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 10 | 18 | 3 | 60.0% |
| 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 7 | 20 | 2 | 66.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
| [UKR Second League-11] Real Pharma |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 0 | 2 | 17 | 14 | 64 | 2 | 11 | 0.0% |
| 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 30 | 2 | 11 | 0.0% |
| 10 | 0 | 0 | 10 | 6 | 34 | 0 | 11 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 18 | 1 | 0.0% |
| Nyva Ternopil B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Real Pharma OvidiopolNyva Ternopil B |
| Nyva Ternopil BReal Pharma Ovidiopol |
| Real Pharma OvidiopolNyva Ternopil B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UKR D3 | 10-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UKR D3 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nyva Ternopil B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 01-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UKR D3 | 25-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 09-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D3 | 03-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D3 | 29-09-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D3 | 21-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D3 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 07-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Real Pharma |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 08-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 01-11-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 26-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 13-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 08-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 03-10-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 21-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 07-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Nyva Ternopil B |
| Nyva Ternopil B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D3 | 22-11-2025 | Khách | Skala 1911 Stryi | 6 Ngày |
| UKR D3 | 29-11-2025 | Chủ | Lisne | 13 Ngày |
| UKR D3 | 21-03-2026 | Khách | FC Vilkhivtsi | 125 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D3 | 22-11-2025 | Chủ | Kulykiv | 6 Ngày |
| UKR D3 | 29-11-2025 | Khách | Atlet Kiev | 13 Ngày |
| UKR D3 | 21-03-2026 | Chủ | Polissya Zhytomyr B | 125 Ngày |

