| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS M-League-13] PFC Sochi Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 51 | 28 | 13 | 20.0% |
| 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 20 | 17 | 13 | 26.7% |
| 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 31 | 11 | 13 | 13.3% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
| [RUS M-League-10] FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 10 | 12 | 37 | 39 | 34 | 10 | 26.7% |
| 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 17 | 23 | 9 | 40.0% |
| 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 22 | 11 | 12 | 13.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
| PFC Sochi Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Nizhny Novgorod YouthPFC Sochi Youth |
| FK Nizhny Novgorod YouthPFC Sochi Youth |
| PFC Sochi YouthFK Nizhny Novgorod Youth |
| FK Nizhny Novgorod YouthPFC Sochi Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 11-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | H | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | X |
| RUS YthC | 29-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS YthC | 12-05-23 | 4 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS YthC | 07-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| PFC Sochi Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 07-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.14 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | H |
| RUS YthC | 31-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 24-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS YthC | 17-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 03-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS YthC | 19-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS YthC | 12-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 29-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS YthC | 22-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 07-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 31-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X | ||
| RUS YthC | 24-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
| RUS YthC | 17-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 03-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 26-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
| RUS YthC | 19-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 12-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS YthC | 29-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
| RUS YthC | 22-08-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| PFC Sochi Youth |
| PFC Sochi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

