| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [JPN Women's Empresss Cup-] Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
| [JPN Women's Empresss Cup-] Fujizakura Yamanashi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
| Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWL | 02-11-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.78 | -0.22 | -0.12 | B | 0.94 | 1.5 | 0.76 | B | T |
| WJLC | 26-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| JWL | 22-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.57 | -0.30 | -0.24 | H | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | X |
| JWL | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
| JWL | 11-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | B | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | T |
| JWL | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | T | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | X |
| JWL | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
| JWL | 23-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | X |
| JWL | 20-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| JWL | 15-09-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.10 | -0.20 | -0.82 | B | 0.97 | -1.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
| Fujizakura Yamanashi Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JW Cup | 08-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 12-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| JWD2 | 05-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.19 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
| JWD2 | 28-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.23 | -0.26 | -0.65 | 0.73 | -1 | 0.97 | T | ||
| JWD2 | 06-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | 0.97 | 1 | 0.73 | X | ||
| JWD2 | 28-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.84 | T | ||
| JWD2 | 21-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| JWD2 | 15-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| JWD2 | 08-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.22 | -0.29 | -0.65 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
| Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
| Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||