

| [CHI Women's Division 1-] Coquimbo Unido Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 14 | 66.7% |
| [CHI Women's Division 1-] Colo Colo Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 1 | 13 | 66.7% |
| Coquimbo Unido Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Coquimbo Unido (W)Colo Colo (W) |
| Colo Colo (W)Coquimbo Unido (W) |
| Colo Colo (W)Coquimbo Unido (W) |
| Coquimbo Unido (W)Colo Colo (W) |
| Colo Colo (W)Coquimbo Unido (W) |
| Coquimbo Unido (W)Colo Colo (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 18-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.09 | -0.13 | -0.93 | B | 0.93 | -2.50 | 0.77 | B | X |
| CHI WD1 | 17-05-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHI WD1 | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHI WD1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CHI WD1 | 08-07-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHI WD1 | 20-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.85 | -4.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Coquimbo Unido Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 08-11-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI WD1 | 01-11-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 12 - 2 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | T |
| CHI WD1 | 12-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI WD1 | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
| CHI WD1 | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI WD1 | 27-08-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
| CHI WD1 | 24-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 17-08-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI WD1 | 13-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 08-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Colo Colo Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 08-11-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 01-11-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LIB CF | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LIB CF | 15-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.52 | -0.31 | -0.30 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
| LIB CF | 12-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
| LIB CF | 09-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.32 | -0.44 | 0.99 | 0 | 0.71 | X | ||
| LIB CF | 06-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | X | ||
| LIB CF | 03-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.94 | 1 | 0.76 | X | ||
| CHI WD1 | 13-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 06-09-25 | 9 - 0 (8 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 0%
| Coquimbo Unido Women |
| Coquimbo Unido Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||