| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Blumenthaler SV |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 66.7% |
| [GER Bundesliga 5-] Bremerhaven |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
| Blumenthaler SV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 14-12-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 17-08-24 | 2 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 10-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 13-08-22 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 09-04-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 06-11-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 17-10-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 01-02-20 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 02-03-19 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 01-09-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Blumenthaler SV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 15-11-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 08-11-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 26-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 18-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 21-09-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 30-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bremerhaven |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 14-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 07-11-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-10-25 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-09-25 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-09-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 29-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Blumenthaler SV |
| Blumenthaler SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||