

| [WAL Cymru Championship-2] Holywell |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 4 | 1 | 41 | 16 | 34 | 2 | 66.7% |
| 9 | 6 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 2 | 66.7% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 14 | 3 | 66.7% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 9 | 16 | 83.3% |
| [WAL Cymru Championship-] Rhyl FC (- 2020) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
| Holywell |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rhyl FCHolywell |
| HolywellRhyl FC |
| Rhyl FCHolywell |
| HolywellRhyl FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL CA | 01-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL CA | 12-10-18 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
| WAL CA | 30-12-17 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL CA | 19-08-17 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Holywell |
| Chủ - Khách |
|---|
| HolywellGresford |
| CaernarfonHolywell |
| CaerswsHolywell |
| HolywellRuthin Town FC |
| HolyheadHolywell |
| HolywellGuilsfield |
| Denbigh TownHolywell |
| Flint TownHolywell |
| HolywellFlint Mountain |
| HolywellPrestwich Heys |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 8 - 4 (7 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL CLC | 10-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | H | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | T |
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | T | 0.89 | -1 | 0.81 | T | T |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL CLC | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 26-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Rhyl FC (- 2020) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rhyl FCNewtown AFC |
| Ruthin Town FCRhyl FC |
| Rhyl FCHolyhead |
| LlandudnoRhyl FC |
| Rhyl FCCaersws |
| GuilsfieldRhyl FC |
| Rhyl FCDenbigh Town |
| Rhyl FCBrickfield Rangers |
| Rhyl FCCaersws |
| DroylsdenRhyl FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.27 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 02-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Holywell |
| Holywell |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 03-10-2025 | Khách | Airbus UK Broughton | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 11-10-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 15 Ngày |
| WAL FAWC | 25-10-2025 | Khách | Mold Alexandra | 29 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 03-10-2025 | Khách | Denbigh Town | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 10-10-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 24-10-2025 | Khách | Airbus UK Broughton | 28 Ngày |

