| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Turkish Women's Super League-15] ALG Spor Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 0 | 0 | 9 | 4 | 89 | 0 | 15 | 0.0% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 32 | 0 | 16 | 0.0% |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 57 | 0 | 15 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 64 | 0 | 0.0% |
| [Turkish Women's Super League-12] 1207 Antalya Muratpasa Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 27 | 8 | 12 | 20.0% |
| 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 15 | 2 | 13 | 0.0% |
| 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 12 | 6 | 10 | 40.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | 5 | 16.7% |
| ALG Spor Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| 1207 Antalya Muratpasa (W)ALG Spor (W) |
| ALG Spor (W)1207 Antalya Muratpasa (W) |
| ALG Spor (W)1207 Antalya Muratpasa (W) |
| 1207 Antalya Muratpasa (W)ALG Spor (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TUR WD1 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TUR WD1 | 12-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TUR WD1 | 22-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TUR WD1 | 14-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ALG Spor Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TUR WD1 | 08-11-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 02-11-25 | 2 - 9 (1 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 15-10-25 | 17 - 0 (10 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 11-10-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 28-09-25 | 15 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 21-09-25 | 0 - 15 (0 - 6) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 15-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TUR WD1 | 04-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TUR WD1 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TUR WD1 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| 1207 Antalya Muratpasa Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TUR WD1 | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TUR WD1 | 02-11-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TUR WD1 | 15-10-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| TUR WD1 | 11-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.76 | -0.19 | -0.17 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | X | ||
| TUR WD1 | 04-10-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TUR WD1 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TUR WD1 | 21-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TUR WD2 | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | 0.91 | 1 | 0.79 | X | ||
| TUR WD2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| TUR WD2 | 19-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 9 | -0.67 | -0.27 | -0.21 | 0.91 | 1 | 0.79 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
| ALG Spor Women |
| ALG Spor Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TUR WD1 | 23-11-2025 | Khách | Fomget Genclik (W) | 7 Ngày |
| TUR WD1 | 07-12-2025 | Chủ | Giresun Sanayispor (W) | 21 Ngày |
| TUR WD1 | 14-12-2025 | Khách | Unye Gucu FK (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TUR WD1 | 23-11-2025 | Chủ | Besiktas (W) | 7 Ngày |
| TUR WD1 | 07-12-2025 | Khách | Trabzonspor (W) | 21 Ngày |
| TUR WD1 | 14-12-2025 | Chủ | Amedspor (W) | 28 Ngày |

