| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [JPN Emperor's Cup-] Kataller Toyama |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | 3 | 0.0% |
| [JPN Emperor's Cup-] Juntendo University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 7 | 9 | 33.3% |
| Kataller Toyama |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kataller Toyama |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN D2 | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
| JPN D2 | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.37 | -0.34 | -0.37 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | H |
| JPN D2 | 06-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.31 | -0.30 | -0.48 | B | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | T |
| JPN D2 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | T |
| JPN D2 | 29-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | H | 0.86 | 0 | -0.98 | H | X |
| JPN D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.27 | B | 0.78 | 0.25 | -0.90 | B | X |
| JPN D2 | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | B | 0.75 | 0 | -0.88 | B | T |
| JPN LC | 16-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | H | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | X |
| JPN D2 | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | H | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
| JPN D2 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.28 | -0.36 | H | 0.83 | 0 | -0.95 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
| Juntendo University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JE Cup | 07-07-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 09-06-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 05-06-21 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 01-09-19 | 1 - 5 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 28-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 19-12-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 17-12-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 15-12-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 12-12-18 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 18-12-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kataller Toyama |
| Juntendo University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kataller Toyama |
| Juntendo University |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||