So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.81
0.71
2
0.99
3.70
3.05
1.81
Live
0.98
-0.5
0.84
-
-
-
3.65
2.99
1.84
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
4.5
0.01
16.00
1.01
14.50
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
1.00
2.25
0.80
4.00
3.20
1.83
Live
0.95
-0.5
0.85
-0.95
2.25
0.75
4.20
3.10
1.83
Run
-0.93
0
0.72
-0.13
4.5
0.07
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.5
0.76
0.97
2.25
0.79
4.00
3.35
1.76
Live
0.95
-0.5
0.85
-0.99
2.25
0.79
3.35
3.25
1.95
Run
-0.89
0
0.69
-0.30
4.5
0.16
5.80
1.26
5.20
188betSớm
-0.98
-0.5
0.82
0.82
2
1.00
3.70
3.05
1.81
Live
0.99
-0.5
0.85
0.77
2
-0.95
3.65
2.99
1.84
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
4.5
0.02
16.00
1.01
14.50
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.83
0.99
2.25
0.79
3.59
2.89
1.83
Live
0.95
-0.5
0.85
-0.99
2.25
0.79
3.68
2.95
1.85
Run
-0.90
0
0.70
-0.20
4.5
0.06
11.00
1.05
9.60

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija Ventus
ChủHòaKhách
Sanfrecce Hiroshima Regina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya Ardija VentusSo Sánh Sức MạnhSanfrecce Hiroshima Regina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-7] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13364171915723.1%
7052795100.0%
6312101010650.0%
622298833.3%
[JWEL-6] Sanfrecce Hiroshima Regina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13463151418630.8%
6303789850.0%
7160869714.3%
6330841250.0%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.18T0.791.000.97TT
JWL26-04-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.21-0.31-0.60B0.86-0.750.90BX
JWL18-12-244 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.74-0.24-0.14B0.92-0.800.84BT
WJLC09-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.38-0.32-0.42B0.990.000.77BX
WJLC07-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.66-0.27-0.19H0.981.000.78TX
JWL11-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 0-0.63-0.27-0.22T0.840.750.98TX
JWL26-11-231 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.38-0.33-0.41B0.980.000.84BT
JWL15-04-230 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.43-0.37-0.32H1.000.250.76TX
JWL12-03-235 - 0
(2 - 0)
1 - 8---T---
JWL24-04-223 - 0
(2 - 0)
2 - 0-0.33-0.34-0.48B0.85-0.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)AS Elfen Sayama (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
Urawa Red Diamonds (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)INAC (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WJLC25-10-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.57-0.29-0.29T0.950.750.75TT
JWL18-10-251 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.31-0.34T0.850.250.85TT
JWL11-10-252 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.10-0.19-0.85H0.85-1.750.85BT
JWL05-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.32-0.38B0.7800.98BT
JWL28-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.88-0.18-0.09B0.741.750.96BX
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
JWL14-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.32-0.42H1.0000.76HX
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.18T0.7910.97TT
JWL30-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.12-0.23-0.76B0.98-1.250.84BX
JWL24-08-252 - 3
(1 - 3)
7 - 0-0.44-0.33-0.35B1.000.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Sanfrecce Hiroshima Regina            
Chủ - Khách
INAC (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
AS Elfen Sayama (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Vegalta Sendai (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
Nojima Stella (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WJLC25-10-251 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.68-0.29-0.180.9510.75T
JWL18-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.19-0.27-0.660.75-10.95X
JWL13-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.26-0.180.8610.84X
JWL04-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.74-0.25-0.160.931.250.77X
JWL27-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.65-0.27-0.220.730.750.97X
JWL20-09-252 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.560.80-0.75-0.98T
JWL14-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.28-0.31-0.520.88-0.50.88X
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.18T0.7910.97TT
JWL31-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.17-0.26-0.690.92-10.84X
JWL23-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.34-0.290.930.50.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

RB Omiya Ardija VentusSo sánh số liệuSanfrecce Hiroshima Regina
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sanfrecce Hiroshima Regina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Sanfrecce Hiroshima Regina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya Ardija VentusThời gian ghi bànSanfrecce Hiroshima Regina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusChi tiết về HT/FTSanfrecce Hiroshima Regina
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusSố bàn thắng trong H1&H2Sanfrecce Hiroshima Regina
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL08-11-2025KháchNagano Parceiro (W)5 Ngày
WJLC30-11-2025ChủINAC (W)27 Ngày
JWL20-12-2025KháchVegalta Sendai (W)47 Ngày
Sanfrecce Hiroshima Regina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL08-11-2025ChủVegalta Sendai (W)5 Ngày
WJLC30-11-2025KháchAS Elfen Sayama (W)27 Ngày
JWL20-12-2025ChủNojima Stella (W)47 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng30.8% [4]
  • [6] 46.2%Hòa46.2% [4]
  • [4] 30.8%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng7.7% [1]
  • [5] 38.5%Hòa46.2% [6]
  • [2] 15.4%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RB Omiya Ardija Ventus VS Sanfrecce Hiroshima Regina ngày 03-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.