| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS Women's Premier League-7] Dynamo Moscow Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 29 | 37 | 7 | 45.8% |
| 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 12 | 23 | 6 | 58.3% |
| 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | 14 | 7 | 33.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
| [RUS Women's Premier League-10] Rubin Kazan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | 4 | 5 | 15 | 18 | 50 | 17 | 10 | 16.7% |
| 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 23 | 8 | 10 | 16.7% |
| 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 27 | 9 | 11 | 16.7% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 | 1 | 0.0% |
| Dynamo Moscow Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W) |
| Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W) |
| Dynamo Moscow (W)Rubin Kazan (W) |
| Dynamo Moscow (W)Rubin Kazan (W) |
| Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS WPL | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS WPL | 16-11-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS WPL | 21-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS WPL | 09-09-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS WPL | 13-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dynamo Moscow Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS WPL | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS WPL | 03-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS WPL | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS WPL | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS WPL | 06-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS WPL | 23-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS WPL | 15-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS WPL | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS WPL | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS WPL | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rubin Kazan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS WPL | 19-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 04-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 27-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 06-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.12 | -0.21 | -0.82 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | X | ||
| RUS WPL | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.25 | 0.79 | 0.5 | 0.91 | T | ||
| RUS WPL | 10-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS WPL | 18-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
| RUS WPL | 12-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Dynamo Moscow Women |
| Dynamo Moscow Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS WPL | 08-11-2025 | Chủ | FK Ryazan (W) | 6 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS WPL | 08-11-2025 | Chủ | Spartak Moscow (W) | 6 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

