

| [GER BAY Premier League-] FC Hansa Luneburg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
| [GER BAY Premier League-] SV Lindwedel Hope |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| FC Hansa Luneburg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Hansa Luneburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER OBW | 21-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER OBW | 14-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 07-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 28-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 23-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER OBW | 19-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER OBW | 16-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER OBW | 10-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER OBW | 06-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 31-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SV Lindwedel Hope |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FC Hansa Luneburg |
| FC Hansa Luneburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||