| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-] CD Praviano |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
| [STDRFEF-] Urraca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 0.0% |
| CD Praviano |
| Chủ - Khách |
|---|
| UrracaCD Praviano |
| CD PravianoUrraca |
| UrracaCD Praviano |
| CD PravianoUrraca |
| CD PravianoUrraca |
| CD PravianoUrraca |
| CD PravianoUrraca |
| CD PravianoUrraca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 19-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 23-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 18-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 01-09-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 02-11-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | H | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | X |
| Spain D4 | 23-08-15 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 13-08-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| CD Praviano |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 06-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.80 | -0.22 | -0.13 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
| Spain D4 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.87 | -0.20 | -0.09 | H | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | X |
| Spain D4 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Urraca |
| Chủ - Khách |
|---|
| UrracaSporting de Gijon B |
| UrracaCD Roces |
| UC CearesUrraca |
| UrracaCD Lealtad |
| CD ColungaUrraca |
| UrracaReal Oviedo B |
| CD CovadongaUrraca |
| UrracaReal Titanico Laviana |
| L Entregu CFUrraca |
| UrracaCD Tuilla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 22-12-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 17-11-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 03-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| Spain D4 | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| CD Praviano |
| CD Praviano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật