

| [SPA Regional League-] Atletico San Juan de Tenerife |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | 3 | 25.0% |
| [SPA Regional League-] CD Union Isora |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Atletico San Juan de Tenerife |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Atletico San Juan de Tenerife |
| Chủ - Khách |
|---|
| CF Juventud LagunaAtletico San Juan de Tenerife |
| Atletico San Juan de TenerifeAtletico Union Guimar |
| CD LagunaAtletico San Juan de Tenerife |
| Atletico Union GuimarAtletico San Juan de Tenerife |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 01-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 26-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 15-12-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-08-18 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Union Isora |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Atletico San Juan de Tenerife |
| Atletico San Juan de Tenerife |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||