

| [TUN Professional League 2-14] Rogba Tataouine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 3 | 5 | 18 | 19 | 54 | 14 | 14 | 11.5% |
| 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 30 | 8 | 14 | 15.4% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 24 | 6 | 14 | 7.7% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% |
| [TUN Professional League 2-6] Redeyef |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 10 | 4 | 12 | 24 | 25 | 34 | 6 | 38.5% |
| 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 6 | 28 | 5 | 69.2% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 19 | 6 | 11 | 7.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% |
| Rogba Tataouine |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rogba Tataouine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 01-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 20-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 13-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Redeyef |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.37 | -0.38 | 0.81 | 0 | 0.89 | X | ||
| TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 14-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 26-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Rogba Tataouine |
| Rogba Tataouine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

