

| [Bra Pia-] Hope Internacional FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| [Bra Pia-] Iraty |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
| Hope Internacional FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hope Internacional FCIraty |
| Hope Internacional FCIraty |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BRA CM | 21-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hope Internacional FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 04-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 28-10-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 07-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 01-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 23-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 10-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Iraty |
| Chủ - Khách |
|---|
| Araucaria ECRIraty |
| SC Campo MouraoIraty |
| Hope Internacional FCIraty |
| Brazilian Patriotas FCIraty |
| Hope Internacional FCIraty |
| IratyGalo Maringa |
| IratyGRECAL |
| GRECALIraty |
| ParanavaiIraty |
| Rolandia ECIraty |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 12-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 16-10-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 21-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 20-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 03-11-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 10-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 01-05-19 | 4 - 2 (3 - 0) | 1 - 3 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | ||
| BRA PA | 28-04-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hope Internacional FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hope Internacional FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||