

| [ENG FA Trophy-] Leverstock Green |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 6 | 15 | 4 | 20.0% |
| [ENG FA Trophy-] Bury Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| Leverstock Green |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Leverstock Green |
| Chủ - Khách |
|---|
| Billericay TownLeverstock Green |
| Leverstock GreenAFC Dunstable |
| Leverstock GreenDorking |
| HadleyLeverstock Green |
| Staines TownLeverstock Green |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 03-09-22 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-07-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 22-09-18 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 12-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 27-09-14 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bury Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 02-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-01-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 07-01-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 28-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 10-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Leverstock Green |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Leverstock Green |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||